Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vận
vạn
vận chuyển
vận hành
vạn năng
vạn sự
vận tải
vạn thọ
vận tốc
vạn vật
vang
vâng
vâng lời
vang lừng
vàng
vàng anh
vàng khè
vàng mười
vàng son
vàng tây
vàng y
vãng lai
váng
vành
vành đai
vành tai
vào
vào hùa
vào khoảng
vấp
vận
noun
destiny, fortune
verb
to wear, to put on