Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dapple
dapple-grey
dappled
darbies
dare
dare-devil
daredevil
darer
daresay
daring
daringly
daringness
dariole
darjeeling
dark
dark glasses
dark horse
dark-room
darken
darkener
darkey
darkish
darkle
darkling
darkly
darkness
darkroom
darksome
darky
darling
dapple
/'dæpl/
danh từ
đốm, vết lốm đốm
ngoại động từ
chấm lốm đốm, làm lốm đốm
to dapple paint on a picture
:
chấm màu lốm đốm lên tranh
nội động từ
có đốm, lốm đốm
dappled deer
:
hươu sao
vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời)