Bàn phím:
Từ điển:
 
instabilité

danh từ giống cái

  • sụ không vững, sự chông chênh
    • Instabilité d'un meuble: sự chông chênh của một đồ gỗ
  • (nghĩa bóng) sự không ổn định, sự thất thường
    • L'instabilité d'une situation: sự không ổn định của một tình thế
  • (vật lý học, hóa học) tính không bền

phản nghĩa

=Stabilité