Bàn phím:
Từ điển:
 
inspirer

ngoại động từ

  • hít
    • Inspirer de l'air dans les poumons: hít không khí vào phổi
  • gây cảm hứng, gợị cảm, truyền cảm
    • Paysages qui ont inspiré un peintre: những phong cảnh đã gợi cảm cho họa sĩ
  • gợi lên, gợi ý
    • Inspirer une bonne action: gợi ý một việc tốt
    • Inspirer le respect: gợi lên lòng kính trọng
  • (thân mật) gợi sự thích thú
    • Cette promenade ne m'inspire pas: cuộc đi dạo chơi đó chẳng gợi cho tôi tý thích thú nào
  • gây thần cảm

nội động từ

  • (sinh vật học; sinh lý học) hít vào