Bàn phím:
Từ điển:
 
appareillage

danh từ giống đực

  • sự nhổ neo dời bến; thao tác nhổ neo dời bến
  • bộ đồ, thiết bị
    • Appareillage électrique: thiết bị điện
  • (y học) sự lắp bộ phận giả

phản nghĩa

=Accostage, mouillage