Bàn phím:
Từ điển:
 
inspirateur

tính từ

  • (sinh vật học; sinh lý học) hít vào
    • Muscle inspirateur: cơ hít vào
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) gợi cảm, gây cảm hứng
    • Souffle inspirateur: nguồn cảm hứng

phản nghĩa

=Expirateur

danh từ

  • người truyền cảm, người gợi ý, vật truyền cảm
  • người khởi xướng
    • L'inspirateur d'une doctrine: người khởi xướng một học thuyết
    • L'inspirateur d'un complot: người khởi xướng một âm mưu

danh từ giống đực

  • (y học) máy thở nhân tạo