Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
danish
dank
dankly
dankness
dap
daphne
dapper
dapperly
dapperness
dapple
dapple-grey
dappled
darbies
dare
dare-devil
daredevil
darer
daresay
daring
daringly
daringness
dariole
darjeeling
dark
dark glasses
dark horse
dark-room
darken
darkener
darkey
danish
/'deiniʃ/
tính từ
(thuộc) Đan-mạch
danh từ
tiếng Đan-mạch