Bàn phím:
Từ điển:
 
insoutenable

tính từ

  • không thể bảo vệ
    • Opinion insoutenable: ý kiến không thể bảo vệ
  • không chịu nổi, không đương nổi
    • Orgueil insoutenable: tính kiêu căng không chịu nổi
    • Lutte insoutenable: cuộc chiến đấu không đương nổi

phản nghĩa

=Soutenable, supportable