Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
daniel
Daniell cell battery
danish
dank
dankly
dankness
dap
daphne
dapper
dapperly
dapperness
dapple
dapple-grey
dappled
darbies
dare
dare-devil
daredevil
darer
daresay
daring
daringly
daringness
dariole
darjeeling
dark
dark glasses
dark horse
dark-room
darken
daniel
danh từ
một tiên tri trong kinh thánh
vị tiên tri
người sáng suốt, công minh