Bàn phím:
Từ điển:
 
insoumis

tính từ

  • không chịu khuất phục, không chịu phục tùng
    • Peuple insoumis: dân tộc không chịu khuất phục
    • soldat insoumis: lính trốn nghĩa vụ

phản nghĩa

=Soumis, obéissant

danh từ giống đực

  • lính trốn nghĩa vụ