|
danger /'deindʤə/
danh từ
- sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo
- to be in danger: bị nạn, lâm vào cảnh nguy hiểm
- to be out of danger: thoát nạn, thoát khỏi cảnh nguy hiểm
- in danger of one's life: nguy hiểm đến tính mạng
- to keep out of danger: đứng ở ngoài vòng nguy hiểm, tránh được sự nguy hiểm
- nguy cơ, mối đe doạ
- a danger to peace: mối đe doạ cho hoà bình
- the imperialist war: nguy cơ chiến tranh đế quốc
- (ngành đường sắt) (như) danger-signal
|