Bàn phím:
Từ điển:
 
insoluble

tính từ

  • không (hòa) tan
    • Substance insoluble dans l'eau: chất không tan trong nước
  • không giải quyết được, nan giải
    • Problème insoluble: vấn đề nan giải

phản nghĩa

=Résoluble