Bàn phím:
Từ điển:
 
dandle /'dændl/

ngoại động từ

  • tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)
  • nâng niu, nựng

Idioms

  1. to dandle somebody on a string
    • xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai