Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dandle
dandler
dandruff
dandruffy
dandy
dandy-brush
dandy-cart
dandy-fever
dandyish
dandyishly
dandyism
dane
danelagh
dang
danger
danger-money
danger-signal
dangerous
dangerously
dangerousness
dangle
dangle-dolly
dangler
dangling
dangly
daniel
Daniell cell battery
danish
dank
dankly
dandle
/'dændl/
ngoại động từ
tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)
nâng niu, nựng
Idioms
to dandle somebody on a string
xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai