Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dander
dandiacal
dandification
dandified
dandify
dandle
dandler
dandruff
dandruffy
dandy
dandy-brush
dandy-cart
dandy-fever
dandyish
dandyishly
dandyism
dane
danelagh
dang
danger
danger-money
danger-signal
dangerous
dangerously
dangerousness
dangle
dangle-dolly
dangler
dangling
dangly
dander
/'dændə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự giận dữ, sự phẫn nộ
to get one's dander up
:
nổi giận
to get (put, raise) somebody's dander up
:
làm cho ai nổi giận, chọc tức ai