Bàn phím:
Từ điển:
 
insipide

tính từ

  • không có vị gì, lạt lẽo
    • Une boisson insipide: một đồ uống không có vị gì
  • (nghĩa bóng) vô vị
    • Conversation insipide: cuộc nói chuyện vô vị

phản nghĩa

=Sapide, savoureux