Bàn phím:
Từ điển:
 
insinuation

danh từ giống cái

  • (văn học) sự nói xa nói gần, lời nói xa nói gần, lời nói bóng gió
    • Une insinuation malveillante: lời nói bóng gió có ác ý
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự luồn vào
    • Insinuation d'une sonde dans une plaie: sự luồn một que thăm vào vết thương
  • (luật học, (pháp lý), từ cũ; nghĩa cũ) sự trước bạ