Bàn phím:
Từ điển:
 
insertion

danh từ giống cái

  • sự lồng, sự gài, sự xen, sự đưa vào
    • Insertion d'une annonce dans un journal: sự đưa một quảng cáo lên báo
  • sự hòa nhập
  • sự đính, sự bám
    • Insertion des feuilles sur la tige: sự đính của lá trên thân