Bàn phím:
Từ điển:
 
apparat

danh từ giống đực

  • vẻ lộng lẫy, vẻ huy hoàng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) từ vựng (của một tác giả)
    • apparat critique: chú thích dị bản (về một tác phẩm)

phản nghĩa

=Simplicité