Bàn phím:
Từ điển:
 
inséparable

tính từ

  • không tách được, không rời nhau
    • Notions inséparables: khái niệm không tách nhau được
    • Amis inséparables: bạn không rời nhau

phản nghĩa

=Décomposable, séparable

danh từ (số nhiều)

  • bạn chí thiết
    • Deux inséparables: hai người bạn chí thiết
  • chim sống có đôi