Bàn phím:
Từ điển:
 
insensibilité

danh từ giống cái

  • tình trạng mất cảm giác
  • tính thản nhiên, tính dửng dưng
    • Insensibilité aux compliments: tính dửng dưng đối với lời khen

phản nghĩa

=Hyperesthésie. Attendrissement, compassion, émotion, hypersensibilité, sensibilité