Bàn phím:
Từ điển:
 
inscrire

ngoại động từ

  • ghi, khắc, đăng ký
    • Inscrire une adresse sur un cahier: ghi địa chỉ vào vở
    • Inscrire un nom sur une tombe: khắc tên lên mộ
  • (toán học) vẽ nội tiếp
    • Inscrire un triangle dans un cercle: vẽ một tam giác nội tiếp trong một đường tròn

phản nghĩa

=Biffer, radier, rayer