Bàn phím:
Từ điển:
 
damned /dæmd/

tính từ

  • bị đày địa ngục, bị đoạ đày
  • đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm
    • none of your damned nonsense!: đừng có nói bậy!
    • you damned fooldamned: đồ ngu!, đồ ngốc!

Idioms

  1. the damned
    • những linh hồn bị đoạ đày (xuống địa ngục)

phó từ

  • quá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ
    • it is damned hot: trời nóng quá lắm
    • it was a damned long way: đường xa chết cha chết mẹ đi thế này