Bàn phím:
Từ điển:
 
damn /dæm/

danh từ

  • lời nguyền rủa, lời chửi rủa
  • chút, tí, ít

Idioms

  1. I don't care a damn
    • (xem) care
  2. not worth a damn
    • chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh

ngoại động từ

  • chê trách, chỉ trích; kết tội
    • to damn someone's character: chỉ trích tính nết của ai
    • to damn with feint praise: làm bộ khen để chỉ trích chê bai
  • chê, la ó (một vở kịch)
  • làm hại, làn nguy hại; làm thất bại
  • đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày
  • nguyền rủa, chửi rủa
    • I'll be damned if I know: tớ mà biết thì tớ cứ chết (thề)
    • damn him!: thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt nó đi!
    • damn it!; damn your!; damn your eyesdamn: đồ trời đánh thánh vật!, quỷ tha ma bắt mày đi!, đồ khốn kiếp!
    • damn your impudence!: liệu hồn cái đồ xấc láo!

nội động từ

  • nguyền rủa, chửi rủa