Bàn phím:
Từ điển:
 
damask /'dæməsk/

danh từ

  • tơ lụa Đa-mát; gấm vóc Đa-mát
  • thép hoa Đa-mát
  • hoa hồng Đa-mát
  • màu đỏ tươi

tính từ

  • dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc Đa-mát)
  • làm bằng thép hoa Đa-mát
  • đỏ tươi

ngoại động từ

  • dệt hoa, thêu hoa (vào vải, ... như gấm vóc Đa-mát)
  • (như) damascene
  • bôi đỏ (má...)