Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Damage cost
damageability
damageable
damaging
damagingly
daman
damascene
damascener
damask
damask rose
dame
dame-school
dammer
dammit
damn
damnable
damnableness
damnably
damnation
damnatory
damned
damnedest
damnific
damnification
damnify
damning
damningly
damoisel
damp
damp-proof
Damage cost
(Econ) Chi phí bồi thường thiệt hại; Chi phí bù đắp thiệt hại; Chi phí thiệt hại