Bàn phím:
Từ điển:
 
inquiet

tính từ

  • lo lắng, không yên
    • Être inquiet sur la santé de quelqu'un: lo lắng cho sức khỏe của ai
    • Air inquiet: vẻ lo lắng
    • Sommeil inquiet: giấc ngủ không yên
  • (văn học) không bao giờ thỏa lòng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) động đậy, không đứng yên

phản nghĩa

=Quiet. Calme, tranquille; heureux, insouciant. Serein