Bàn phím:
Từ điển:
 

bù đắp

verb

  • To make up for, to compensate
    • bù đắp thiệt hại: to compensate for the damage
    • tình đồng chí bù đắp những thiếu thốn về tình cảm gia đình: comradeship makes up for lack of family affection