Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dam
DAM (Direct Access Memory)
damage
damage control
Damage cost
damageability
damageable
damaging
damagingly
daman
damascene
damascener
damask
damask rose
dame
dame-school
dammer
dammit
damn
damnable
damnableness
damnably
damnation
damnatory
damned
damnedest
damnific
damnification
damnify
damning
dam
/dæm/
danh từ
(động vật học) vật mẹ
Idioms
the devil and his dam
ma quỷ
danh từ
đập (ngăn nước)
nước ngăn lại, bể nước
ngoại động từ
xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập
(nghĩa bóng) ((thường) + up) ghìm lại, kiềm chế lại
to dam up one's emotion
:
kiềm chế nỗi xúc động