Bàn phím:
Từ điển:
 
dally /'dæli/

nội động từ

  • ve vãm, chim chuột
  • đùa giỡn, coi như chuyện đùa
  • đà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa
    • to dally over one's work: dây dưa trong công việc
  • (+ with) lẩn tránh (ai, việc gì)

ngoại động từ

  • làm mất, bỏ phí
    • to dally away one's time: bỏ phí thời gian
    • to dally away one's opportunity: bỏ lỡ cơ hội