Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dalesman
dalliance
dallier
dally
dallyingly
dalmatian
dalmatic
daltonian
daltonism
dam
DAM (Direct Access Memory)
damage
damage control
Damage cost
damageability
damageable
damaging
damagingly
daman
damascene
damascener
damask
damask rose
dame
dame-school
dammer
dammit
damn
damnable
damnableness
dalesman
/'deilzmən/
danh từ
người ở thung lũng (miền bắc nước Anh)