Bàn phím:
Từ điển:
 
dale /deil/

(thơ ca)

  • thung lũng (miền bắc nước Anh)

Idioms

  1. up hill and down dale
    • (xem) hill
  2. to curse up hill and down dale
    • chửi như hát hay, chửi ra chửi vào