Bàn phím:
Từ điển:
 
inoffensif

tính từ

  • vô hại, lành
    • N'ayez pas peur, ce chien est absolument inoffensif: chớ sợ, con chó này rất lành
    • Remède inoffensif: phương thuốc vô hại

phản nghĩa

=Dangereux, nuisible. Nocif, toxique