Bàn phím:
Từ điển:
 
inoccupé

tính từ

  • không có người ở, trống
    • Maison inoccupée: nhà không có người ở
    • Terrain inculte et inoccupé: đám đất hoang trống
  • rảnh rỗi
    • Personne inoccupée: người rảnh rỗi