Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
daintily
daintiness
dainty
daiquiri
dairy
dairy cattle
dairy-farm
dairy produce
dairying
dairymaid
dairyman
dais
daisied
daisy
daisy-chain
daisy-chain bus
daisy-cutter
daisy-wheel printer
daisywell printer
dale
dalesman
dalliance
dallier
dally
dallyingly
dalmatian
dalmatic
daltonian
daltonism
dam
daintily
tính từ
xinh đẹp, xinh xắn