Bàn phím:
Từ điển:
 
innovation

danh từ giống cái

  • sự đổi mới, sự canh tân
  • (điều) đổi mới, (điều) canh tân
    • Innovations techniques: những đổi mới về kỹ thuật

phản nghĩa

=Archaïsme, routine, tradition