Bàn phím:
Từ điển:
 
daily /'deili/

tính từ & phó từ

  • hằng ngày
    • one's daily bread: miếng ăn hằng ngày
    • most newspapers appear daily: hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày

danh từ

  • báo hàng ngày
  • (thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà