Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
daily
dailydozen
dailyness
daimon
daimyo
daintily
daintiness
dainty
daiquiri
dairy
dairy cattle
dairy-farm
dairy produce
dairying
dairymaid
dairyman
dais
daisied
daisy
daisy-chain
daisy-chain bus
daisy-cutter
daisy-wheel printer
daisywell printer
dale
dalesman
dalliance
dallier
dally
dallyingly
daily
/'deili/
tính từ & phó từ
hằng ngày
one's daily bread
:
miếng ăn hằng ngày
most newspapers appear daily
:
hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày
danh từ
báo hàng ngày
(thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà