Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
daggle
dago
daguerreotype
daguerreotyper
daguerreotypy
dahlia
dail eireann
dailiness
daily
dailydozen
dailyness
daimon
daimyo
daintily
daintiness
dainty
daiquiri
dairy
dairy cattle
dairy-farm
dairy produce
dairying
dairymaid
dairyman
dais
daisied
daisy
daisy-chain
daisy-chain bus
daisy-cutter
daggle
/'dægl/
động từ
lội bùn
kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt áo)