Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
daft
daftly
daftness
dag
dagger
daggle
dago
daguerreotype
daguerreotyper
daguerreotypy
dahlia
dail eireann
dailiness
daily
dailydozen
dailyness
daimon
daimyo
daintily
daintiness
dainty
daiquiri
dairy
dairy cattle
dairy-farm
dairy produce
dairying
dairymaid
dairyman
dais
daft
/dɑ:ft/
tính từ (Ớ-cốt)
ngớ ngẩn; mất trí; gàn, dở người
to go daft
:
mất trí
nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi