Bàn phím:
Từ điển:
 
daemon /'di:mən/ (daemon) /'di:mən/

danh từ

  • ma quỷ, yêu ma, ma quái
  • người độc ác, người ác hiểm, người hung ác
  • (từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái

Idioms

  1. the demon of alcohol
    • ma men
  2. the demon of jealousy
    • máu ghen
  3. to be a demon for work
    • làm việc khoẻ như trâu
  4. he is a demon centre forward
    • anh ta là một trung tâm quái kiệt