Bàn phím:
Từ điển:
 
injustement

phó từ

  • bất công
    • Être injustement puni: bị phạt bất công
  • (từ cũ; nghĩa cũ) vô căn cứ, vô cớ
    • Se plaindre injustement: kêu ca vô cớ

phản nghĩa

=Justement