Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
daddy
daddyish
dado
dady-long-legs
daedal
daedalian
daemon
daemonic
daff
daffadowndilly
daffily
daffiness
daffodil
daffodilly
daffy
daft
daftly
daftness
dag
dagger
daggle
dago
daguerreotype
daguerreotyper
daguerreotypy
dahlia
dail eireann
dailiness
daily
dailydozen
daddy
/dæd/ (daddy) /'dædi/
danh từ
(thông tục) ba, cha, bố, thầy