Bàn phím:
Từ điển:
 
injurieux

tính từ

  • lăng nhục, thóa mạ
    • Paroles injurieuses: những lời thóa mạ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) bất công
    • Le sort injurieux me ravit un époux: cái số mệnh bất công đã cướp mất chồng tôi

phản nghĩa

=Elogieux, flatteur, respectueux