Bàn phím:
Từ điển:
 
injecteur

tính từ

  • (để) tiêm, (để) thụt
    • Seringue injectrice: ống tiêm

danh từ giống đực

  • (y học) ống tiêm, bốc thụt
  • (kỹ thuật) bơm phụt, vòi phun