Bàn phím:
Từ điển:
 
injecté

tính từ

  • đỏ bừng, đỏ ngầu
    • Face injectée: mặt đỏ bừng
    • Yeux injectés: mắt đỏ ngầu
  • đã tiêm
    • Organe injecté: (y học) cơ quan đã tiêm, cơ quan đã thụt
    • Bois injecté: (kỹ thuật) gỗ đã tiêm (chất sát trùng)