Bàn phím:
Từ điển:
 
initiative

danh từ giống cái

  • sự khởi xướng
    • Prendre l'initiative de faire quelque chose: khởi xướng làm việc gì
  • sáng kiến; óc sáng kiến
    • Une initiative louable: một sáng kiến đáng khen

phản nghĩa

=Passivité, routine