Bàn phím:
Từ điển:
 
initiation

danh từ giống cái

  • (tôn giáo) lễ thụ pháp
  • lễ kết nạp, sự kết nạp (vào hội kín)
  • sự khai tâm, sự nhập môn
    • L'initiation à la philosophie: sự nhập môn triết học