Bàn phím:
Từ điển:
 
initial

tính từ

  • đầu, ban đầu, khởi đầu
    • Lettre initiale: (ngôn ngữ học) chữ cái đầu
    • Etat initial: trạng thái ban đầu
    • Vitesse initiale: (cơ khí, cơ học) vận tốc ban đầu
    • Cellules initiales: (thực vật học) tế bào khởi đầu

phản nghĩa

=Dernier, final

danh từ giống cái

  • chữ cái đầu (của một từ)