Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
D-type constant
D type flip-flop
da
DA converter (digital-analog converter)
dab
dabber
dabble
dabbler
dabbling
dabby
dabchick
dabster
DAC (Data Acquisition and Control)
dace
dacha
dachshund
dacoit
dacoity
dacron
dactyl
dactylic
dactylically
dactyliography
dactylogram
dactylographic
dactylography
dactylogy
dactylology
dactylus
dad
D-type constant
(Tech) hằng số loại D